Tất cả sản phẩm
Người liên hệ :
lei
Số điện thoại :
13266828705
Purell 3040D LyondellBasell LDPE
Mật độ: | 0,928 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 0,5 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® NA143063 LyondellBasell LDPE
Mật độ: | 0,922 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 2 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® Na209009 Lyondellbasell Ldpe
Mật độ: | 0,925 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 23 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® NA206000 LyondellBasell LDPE
Mật độ: | 0,918 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 14 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® NA205000 LyondellBasell LDPE
Mật độ: | 0,918 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 16 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® Na204000 Lyondellbasell LDPE
Mật độ: | 0,918 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 7 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |
Petrothene® NA149000 LyondellBasell LDPE
Mật độ: | 0,919 g/cm³ |
---|---|
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): | 4 g/10 phút |
Phương pháp xử lí: | Đùn, thổi màng |