Kewords [ extrusion polyethylene granules ] trận đấu 48 các sản phẩm.
Mua Novatec® HD HE121 Nhật Bản Polychem trực tuyến nhà sản xuất

Novatec® HD HE121 Nhật Bản Polychem

Density: 0.938 g/cm³
Melt Mass-Flow Rate (MFR) (190°C/2.16 kg): 0.20 g/10 min
Shore Hardness (D): 64
Mua Purell 3020d LyondellBasell LDPE trực tuyến nhà sản xuất

Purell 3020d LyondellBasell LDPE

Sức mạnh tác động: Không nghỉ ngơi
mô đun uốn: 200MPa
Độ bền kéo: 17 MPa
Mua Braskem Xanh PE Seb853 LDPE Chất liệu mía đường cao áp trực tuyến nhà sản xuất

Braskem Xanh PE Seb853 LDPE Chất liệu mía đường cao áp

Mật độ (23°C): 0,923 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): 2,7 g/10 phút
nhiệt độ đúc: 170 -190°C
VIDEO Mua Petrothene Lr734002 Lyondellbasell Hdpe trực tuyến nhà sản xuất

Petrothene Lr734002 Lyondellbasell Hdpe

Mật độ (23°C): 0,954 g/cm³
Tốc độ dòng chảy khối nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): 0.35 g/10 phút
Phương pháp xử lý: ép đùn thổi
Mua Nhựa Hdpe Talox® 8001 Formosa trực tuyến nhà sản xuất

Nhựa Hdpe Talox® 8001 Formosa

Mật độ: 0,948 g/cm3
Tốc độ dòng chảy khối lượng nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg) 0,05 g/10 phút: 0,05 g/10 phút
Nhà sản xuất: Nhựa Formosa Đài Loan
Mua Petrothene® NA480145 LyondellBasell LDPE trực tuyến nhà sản xuất

Petrothene® NA480145 LyondellBasell LDPE

Mật độ: 0,923 g/cm³
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): 0.25 g/10 phút
Phương pháp xử lí: Đùn, thổi màng
Mua Petrothene® NA480178 LyondellBasell LDPE trực tuyến nhà sản xuất

Petrothene® NA480178 LyondellBasell LDPE

Mật độ: 0,923 g/cm³
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): 0.25 g/10 phút
Phương pháp xử lí: Đùn, thổi màng
Mua Petrothene® NA442051 LyondellBasell LDPE trực tuyến nhà sản xuất

Petrothene® NA442051 LyondellBasell LDPE

Mật độ: 0,923 g/cm³
Tốc độ dòng chảy nóng chảy (MFR) (190°C/2,16 kg): 1.5 g/10 phút
Phương pháp xử lí: Đùn, thổi màng
1 2 3 4 5